Dispatch box
volume
British pronunciation/dɪspˈatʃ bˈɒks/
American pronunciation/dɪspˈætʃ bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispatch box"

Dispatch box
01

case consisting of an oblong container (usually having a lock) for carrying dispatches or other valuables

word family

dispatch box

dispatch box

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store