Dishevel
volume
British pronunciation/dɪʃˈɛvəl/
American pronunciation/dɪˈʃɛvəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dishevel"

to dishevel
01

disarrange or rumple; dishevel

example
Ví dụ
examples
After a long night of partying, she looked shabby and disheveled as she stumbled out of the club.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store