LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dish up
/dˈɪʃ ˈʌp/
/dˈɪʃ ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dish up"
to dish up
ĐỘNG TỪ
01
provide (usually but not necessarily food)
Ví dụ
Từ Gần
dish towel
dish the dirt
dish soap
dish rack
dish pan
dish washer
dish-shaped
disharmonious
disharmonize
disharmony
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App