Dish out
volume
British pronunciation/dˈɪʃ ˈaʊt/
American pronunciation/dˈɪʃ ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dish out"

to dish out
01

provide (usually but not necessarily food)

02

administer or bestow, as in small portions

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store