LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Director of research
/daɪɹˈɛktəɹ ɒv ɹɪsˈɜːtʃ/
/dɚɹˈɛktɚɹ ʌv ɹɪsˈɜːtʃ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "director of research"
Director of research
DANH TỪ
01
a supervisor in a research center
Ví dụ
Từ Gần
director of central intelligence
director
directness
directly
directivity
director's chair
director's cut
director-stockholder relation
directorate
directorate for inter-services intelligence
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App