LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Direction finder
/daɪɹˈɛkʃən fˈaɪndə/
/dɚɹˈɛkʃən fˈaɪndɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "direction finder"
Direction finder
DANH TỪ
01
radio; determines the direction of incoming radio waves
word family
direction finder
direction finder
Noun
Ví dụ
Từ Gần
direction
directing
directed verdict
directed study
directed
directional
directional antenna
directional interchange
directional microphone
directional mike
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App