LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Direct primary
/daɪɹˈɛkt pɹˈaɪməɹi/
/dɚɹˈɛkt pɹˈaɪmɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "direct primary"
Direct primary
DANH TỪ
01
a primary where voters directly select the candidates who will run for office
Ví dụ
Từ Gần
direct object
direct marketing
direct mailer
direct mail
direct loan
direct quotation
direct speech
direct sum
direct support
direct supporting fire
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App