Direct evidence
volume
British pronunciation/daɪɹˈɛkt ˈɛvɪdəns/
American pronunciation/dɚɹˈɛkt ˈɛvɪdəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "direct evidence"

Direct evidence
01

evidence (usually the testimony of a witness) directly related to the fact in dispute

word family

direct evidence

direct evidence

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store