Digital plethysmograph
volume
British pronunciation/dˈɪdʒɪtəl plˈɛθɪsmˌɒɡɹaf/
American pronunciation/dˈɪdʒɪɾəl plˈɛθɪsmˌɑːɡɹæf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "digital plethysmograph"

Digital plethysmograph
01

plethysmograph applied to a digit of the hand or foot to measure skin blood flow

word family

digital plethysmograph

digital plethysmograph

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store