Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
digital camera
/dˈɪdʒɪɾəl kˈæmɹə/
/dˈɪdʒɪtəl kˈamɹə/
Digital camera
01
máy ảnh kỹ thuật số, máy chụp hình kỹ thuật số
a camera that captures an image as digital data that can be kept and viewed on a computer
Các ví dụ
She used her digital camera to take pictures of the sunset.
Cô ấy đã sử dụng máy ảnh kỹ thuật số của mình để chụp ảnh hoàng hôn.
Digital cameras are popular for both professional and personal use.
Máy ảnh kỹ thuật số phổ biến cho cả sử dụng chuyên nghiệp và cá nhân.



























