Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diathermy machine
01
máy điều trị nhiệt, thiết bị điều trị nhiệt
a medical device that generates heat in tissues using high-frequency electrical currents for therapeutic purposes
Các ví dụ
The therapist used a diathermy machine for muscle pain.
Nhà trị liệu đã sử dụng máy điều trị nhiệt cho chứng đau cơ.
Blood circulation improved with the diathermy machine for healing.
Tuần hoàn máu được cải thiện với máy điện nhiệt để chữa lành.



























