LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Detrition
/dɛtɹˈɪʃən/
/dɛtɹˈɪʃən/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "detrition"
Detrition
DANH TỪ
01
mài mòn
effort expended in moving one object over another with pressure
02
mài mòn
the wearing down of rock particles by friction due to water or wind or ice
03
mài mòn
erosion by friction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App