Destabilization
volume
British pronunciation/diːstˌeɪbɪlaɪzˈeɪʃən/
American pronunciation/diˌsteɪbəɫəˈzeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "destabilization"

Destabilization
01

the action of destabilizing; making something less stable (especially of a government or country or economy)

02

an event that causes a loss of equilibrium (as of a ship or aircraft)

word family

stabile

stabile

Noun

stabilization

Noun

destabilization

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store