LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Desperate measure
/dˈɛspəɹət mˈɛʒə/
/dˈɛspɚɹət mˈɛʒɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "desperate measure"
Desperate measure
DANH TỪ
01
desperate actions taken as a means to an end
Ví dụ
Từ Gần
desperate criminal
desperate
desperado
despatch
despairingly
desperate straits
desperate times call for desperate measures
desperately
desperation
despicability
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App