Denticulate leaf
volume
British pronunciation/dɛntˈɪkjʊlˌeɪt lˈiːf/
American pronunciation/dɛntˈɪkjʊlˌeɪt lˈiːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "denticulate leaf"

Denticulate leaf
01

a leaf having a finely toothed margin; minutely dentate

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store