Dental plate
volume
British pronunciation/dˈɛntəl plˈeɪt/
American pronunciation/dˈɛntəl plˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dental plate"

Dental plate
01

máng răng, răng giả

a dental appliance that artificially replaces missing teeth
dental plate definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store