Tìm kiếm
Dental orthopaedics
/dˈɛntəl ˌɔːθəpˈiːdɪks/
/dˈɛntəl ˌɔːɹθəpˈiːdɪks/
Dental orthopaedics
01
ngành chỉnh nha, nha khoa chỉnh hình
the branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth
word family
dental orthopaedics
dental orthopaedics
Noun
Ví dụ
Từ Gần