Demonetization
volume
British pronunciation/dˌɛmənɪtaɪzˈeɪʃən/
American pronunciation/dˌɛmənɪɾaɪzˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "demonetization"

Demonetization
01

ending something (e.g. gold or silver) as no longer the legal tender of a country

word family

demonetization

demonetization

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store