LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Delivery boy
/dɪlˈɪvəɹi bˈɔɪ/
/dɪlˈɪvɚɹi bˈɔɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "delivery boy"
Delivery boy
DANH TỪ
01
someone employed to make deliveries
word family
delivery boy
delivery boy
Noun
Ví dụ
Từ Gần
delivery
deliverer
deliverance
deliverable
deliver the goods
delivery person
delivery room
delivery truck
delivery van
delivery woman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App