Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
defense mechanism
/dɪfˈɛns mˈɛkənˌɪzəm/
/dɪfˈɛns mˈɛkənˌɪzəm/
Defense mechanism
Các ví dụ
Denial, a defense mechanism, involves refusing to accept or acknowledge the reality of a situation.
Phủ nhận, một cơ chế phòng vệ, bao gồm việc từ chối chấp nhận hoặc thừa nhận thực tế của một tình huống.
Rationalization is a defense mechanism where individuals provide logical or reasonable explanations to justify their behavior.
Sự hợp lý hóa là một cơ chế phòng vệ mà các cá nhân đưa ra những giải thích hợp lý hoặc hợp lý để biện minh cho hành vi của họ.



























