LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Defense laboratory
/dɪfˈɛns lɐbˈɒɹətɹˌɪ/
/dɪfˈɛns lˈæbɹətˌɔːɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defense laboratory"
Defense laboratory
DANH TỪ
01
a laboratory devoted to research and development for national defense
Ví dụ
Từ Gần
defense intelligence agency
defense information systems agency
defense force
defense contractor
defense attorney
defense lawyer
defense logistics agency
defense mechanism
defense policy
defense program
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App