LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Deep space
/dˈiːp spˈeɪs/
/dˈiːp spˈeɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deep space"
Deep space
DANH TỪ
01
any region in space outside the solar system
word family
deep space
deep space
Noun
Ví dụ
Từ Gần
deep south
deep sleep
deep red
deep pockets
deep middle cerebral vein
deep square leg
deep supporting fire
deep temporal vein
deep vein thrombosis
deep voice
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App