Decisive factor
volume
British pronunciation/dɪsˈaɪsɪv fˈaktə/
American pronunciation/dᵻsˈaɪsɪv fˈæktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "decisive factor"

Decisive factor
01

a point or fact or remark that settles something conclusively

word family

decisive factor

decisive factor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store