LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Death chamber
/dˈɛθ tʃˈeɪmbə/
/dˈɛθ tʃˈeɪmbɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "death chamber"
Death chamber
DANH TỪ
01
a room, located in a prison, in which those who are sentenced to death are executed
Ví dụ
Từ Gần
death chair
death cap
death camp
death camas
death benefit
death cup
death drop
death duty
death house
death instinct
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App