LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dead language
/dˈɛd lˈaŋɡwɪdʒ/
/dˈɛd lˈæŋɡwɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dead language"
Dead language
DANH TỪ
01
a language that is no longer learned as a native language
word family
dead language
dead language
Noun
Ví dụ
Từ Gần
dead in the water
dead heat
dead hand of the past
dead hand
dead end
dead leg
dead letter
dead load
dead loss
dead mail
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App