LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Day bed
/dˈeɪ bˈɛd/
/dˈeɪ bˈɛd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "day bed"
Day bed
DANH TỪ
01
giường ngày
a bed that is designed to function as a seating area during the day and as a bed for sleeping at night, typically featuring a twin-sized mattress and a frame with a backrest and armrests
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App