Date line
volume
British pronunciation/dˈeɪt lˈaɪn/
American pronunciation/dˈeɪt lˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "date line"

Date line
01

an imaginary line on the surface of the earth following (approximately) the 180th meridian

word family

date line

date line

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store