Data rate
volume
British pronunciation/dˈeɪtə ɹˈeɪt/
American pronunciation/dˈeɪɾɚ ɹˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "data rate"

Data rate
01

the rate at which circuits or other devices operate when handling digital information

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store