Dark blue
volume
British pronunciation/dˈɑːk blˈuː/
American pronunciation/dˈɑːɹk blˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dark blue"

Dark blue
01

xanh đậm

a dark shade of blue
dark blue definition and meaning
example
Ví dụ
examples
She wore a dark blue dress to the event.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store