Dance step
volume
British pronunciation/dˈans stˈɛp/
American pronunciation/dˈæns stˈɛp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dance step"

Dance step
01

a sequence of foot movements that make up a particular dance

word family

dance step

dance step

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store