Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dairy product
/dˈɛɹi pɹˈɑːdʌkt/
/dˈeəɹi pɹˈɒdʌkt/
Dairy product
01
sản phẩm sữa
milk or foods that are made from milk, such as butter and cheese
Các ví dụ
Yogurt is a healthy dairy product that can be enjoyed with fruits or cereals.
Sữa chua là một sản phẩm từ sữa lành mạnh có thể thưởng thức cùng trái cây hoặc ngũ cốc.
Some people are lactose intolerant and can not digest certain dairy products.
Một số người không dung nạp lactose và không thể tiêu hóa một số sản phẩm sữa.



























