LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cyrillic
/sɪɹˈɪlɪk/
/sɝˈɪɫɪk/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cyrillic"
Cyrillic
DANH TỪ
01
chữ cyrillic
an alphabet derived from the Greek alphabet and used for writing Slavic languages (Russian, Bulgarian, Serbian, Ukrainian, and some other Slavic languages)
Cyrillic alphabet
cyrillic
TÍNH TỪ
01
chữ cyrillic
relating to or written in the alphabet used for writing Slavic languages
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App