Cyclothymic disorder
volume
British pronunciation/sˌaɪkləθˈɪmɪk dɪsˈɔːdə/
American pronunciation/sˌaɪkləθˈɪmɪk dɪsˈoːɹdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cyclothymic disorder"

Cyclothymic disorder
01

a mild bipolar disorder that persists over a long time

word family

cyclothymic disorder

cyclothymic disorder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store