Cyclodestructive surgery
volume
British pronunciation/sˌaɪkləʊdstɹˈʌktɪv sˈɜːdʒəɹi/
American pronunciation/sˌaɪkloʊdstɹˈʌktɪv sˈɜːdʒɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cyclodestructive surgery"

Cyclodestructive surgery
01

an eye operation that treats glaucoma by destroying the ciliary body with a laser

word family

cyclodestructive surgery

cyclodestructive surgery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store