LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cycle on
/sˈaɪkəl ˈɒn/
/sˈaɪkəl ˈɑːn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cycle on"
to cycle on
ĐỘNG TỪ
01
come to the starting point of a cycle
word family
cycle on
cycle on
Verb
Ví dụ
Từ Gần
cycle of rebirth
cycle lane
cycle
cyclamen purpurascens
cyclamen neopolitanum
cycle per second
cycle rickshaw
cycle speedway
cycles/second
cyclic
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App