LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cut to
/kˈʌt tuː/
/kˈʌt tuː/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cut to"
to cut to
ĐỘNG TỪ
01
move to another scene when filming
word family
cut to
cut to
Verb
Ví dụ
Từ Gần
cut through
cut the mustard
cut the ground from under feet
cut the crap
cut the cord
cut to ribbons
cut to the chase
cut to the quick
cut up
cut-and-come-again
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App