Curtain raiser
volume
British pronunciation/kˈɜːtən ɹˈeɪzə/
American pronunciation/kˈɜːtən ɹˈeɪzɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "curtain raiser"

Curtain raiser
01

any preliminary activity

02

a short play presented before the main play

word family

curtain raiser

curtain raiser

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store