LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cuprite
/kˈʌpɹaɪt/
/kˈʌpɹaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cuprite"
Cuprite
DANH TỪ
01
a mineral consisting of cuprous oxide that is a source of copper
Ví dụ
Từ Gần
cuprimine
cupric sulphate
cupric sulfate
cupric acetate
cupric
cupronickel
cuprous
cups and balls
cupular
cupulate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App