Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cuniculus paca
01
paca, loài gặm nhấm đào hang lớn ở Nam Mỹ và Trung Mỹ; được đánh giá cao làm thực phẩm
large burrowing rodent of South America and Central America; highly esteemed as food
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
paca, loài gặm nhấm đào hang lớn ở Nam Mỹ và Trung Mỹ; được đánh giá cao làm thực phẩm