LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cumulus cloud
/kjˈuːmjʊləs klˈaʊd/
/kjˈuːmjʊləs klˈaʊd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cumulus cloud"
Cumulus cloud
DANH TỪ
01
a globular cloud
Ví dụ
Từ Gần
cumulus
cumulous
cumulonimbus cloud
cumulonimbus
cumuliform
cunctation
cunctator
cuneal
cuneate
cuneate leaf
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App