Cultural attache
volume
British pronunciation/kˈʌltʃəɹəl atˈaʃeɪ/
American pronunciation/kˈʌltʃɚɹəl ˌætæʃˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cultural attache"

Cultural attache
01

an attache who is a specialist in cultural matters

word family

cultural attache

cultural attache

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store