Cultivated land
volume
British pronunciation/kˈʌltɪvˌeɪtɪd lˈand/
American pronunciation/kˈʌltᵻvˌeɪɾᵻd lˈænd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cultivated land"

Cultivated land
01

đất canh tác

arable land that is worked by plowing and sowing and raising crops
cultivated land definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store