Culdoscopy
volume
British pronunciation/kʌldˈɒskəpɪ/
American pronunciation/kʌldˈɑːskəpi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "culdoscopy"

Culdoscopy
01

endoscopic examination of a woman's pelvic organs by the insertion of a culdoscope through the vagina

word family

culdoscopy

culdoscopy

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store