Cubic millimetre
volume
British pronunciation/kjˈuːbɪk mˈɪlɪmˌiːtə/
American pronunciation/kjˈuːbɪk mˈɪlɪmˌiːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cubic millimetre"

Cubic millimetre
01

a metric measure of volume or capacity equal to a cube 1 millimeter on each edge

word family

cubic millimetre

cubic millimetre

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store