Cuban peso
volume
British pronunciation/kjˈuːbən pˈiːsəʊ/
American pronunciation/kjˈuːbən pˈiːsoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cuban peso"

Cuban peso
01

the basic unit of money in Cuba; equal to 100 centavos

word family

cuban peso

cuban peso

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store