Cryptographic
volume
British pronunciation/kɹˌɪptəɡɹˈæfɪk/
American pronunciation/kɹˌɪptəɡɹˈæfɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cryptographic"

cryptographic
01

of or relating to cryptanalysis

word family

cryptograph

cryptograph

Noun

cryptographic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store