LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cross oneself
/kɹˈɒs wɒnsˈɛlf/
/kɹˈɔs wʌnsˈɛlf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross oneself"
to cross oneself
ĐỘNG TỪ
01
make the sign of the cross; in the Catholic religion
word family
cross oneself
cross oneself
Verb
Ví dụ
Từ Gần
cross off
cross of calvary
cross mind
cross legs
cross infection
cross out
cross over
cross path
cross peen hammer
cross product
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App