LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cross of calvary
/kɹˈɒs ɒv kˈalvəɹi/
/kɹˈɔs ʌv kˈælvɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross of calvary"
Cross of calvary
DANH TỪ
01
a Latin cross set on three steps
word family
cross of calvary
cross of calvary
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cross mind
cross legs
cross infection
cross heart
cross hair
cross off
cross oneself
cross out
cross over
cross path
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App