Cross of calvary
volume
British pronunciation/kɹˈɒs ɒv kˈalvəɹi/
American pronunciation/kɹˈɔs ʌv kˈælvɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross of calvary"

Cross of calvary
01

a Latin cross set on three steps

word family

cross of calvary

cross of calvary

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store