LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cross dressing
/kɹˈɒs dɹˈɛsɪŋ/
/kɹˈɔs dɹˈɛsɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross dressing"
Cross dressing
DANH TỪ
01
the practice of adopting the clothes or the manner or the sexual role of the opposite sex
Ví dụ
Từ Gần
cross country
cross bun
cross body
cross bit
cross as two sticks
cross examine
cross fingers
cross hair
cross heart
cross infection
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App