Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to crop out
[phrase form: crop]
01
cắt bỏ, loại bỏ một phần của
to exclude or remove a part of an image or content, typically for a specific purpose or to enhance the visual composition
Các ví dụ
In photo editing, you can use the crop tool to crop out unnecessary elements and focus on the main subject.
Trong chỉnh sửa ảnh, bạn có thể sử dụng công cụ cắt để loại bỏ các yếu tố không cần thiết và tập trung vào chủ đề chính.
When designing the brochure, the graphic designer decided to crop out distracting backgrounds to highlight the product images.
Khi thiết kế tờ rơi, nhà thiết kế đồ họa đã quyết định cắt bỏ những nền gây mất tập trung để làm nổi bật hình ảnh sản phẩm.
02
xuất hiện, lộ ra
to become visible, especially at the surface of a substance or area
Các ví dụ
As the sun set, the stars began to crop out, filling the night sky.
Khi mặt trời lặn, những ngôi sao bắt đầu xuất hiện, lấp đầy bầu trời đêm.
The first signs of spring started to crop out with vibrant blossoms on the trees.
Những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân bắt đầu xuất hiện với những bông hoa rực rỡ trên cây.



























